VN520


              

救国

Phiên âm : jiù guó.

Hán Việt : cứu quốc.

Thuần Việt : cứu quốc; cứu nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứu quốc; cứu nước
拯救祖国,使免于危亡
jìuguójìumín.
cứu dân cứu nước.
九一八事变后,许多青年都参加了抗日救国运动.
jiǔyībā shìbiàn hòu, xǔduō qīngnián dōu cānjiāle kàngrì jiùguó yùndòng.
sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong


Xem tất cả...