Phiên âm : jiù shì zhǔ.
Hán Việt : cứu thế chủ .
Thuần Việt : chúa cứu thế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chúa cứu thế (Giê-su). 基督教徒對耶穌的稱呼, 基督教認為耶穌是上帝的兒子, 降生為人, 是為了拯救世人.