VN520


              

放风

Phiên âm : fàng fēng.

Hán Việt : phóng phong.

Thuần Việt : thông khí; thông gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông khí; thông gió
使空气流通
监狱里定时放坐牢的人到院子里散步或上厕所叫放风
tiết lộ; làm lộ; để lộ (tin tức hoặc thông tin)
透露或散布消息
有人放出风来,说厂领导要调整.
yǒurén fàngchū fēng lá


Xem tất cả...