Phiên âm : fàng fēng.
Hán Việt : phóng phong.
Thuần Việt : thông khí; thông gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông khí; thông gió使空气流通监狱里定时放坐牢的人到院子里散步或上厕所叫放风tiết lộ; làm lộ; để lộ (tin tức hoặc thông tin)透露或散布消息有人放出风来,说厂领导要调整.yǒurén fàngchū fēng lá