VN520


              

放浪不羈

Phiên âm : fàng làng bù jī.

Hán Việt : phóng lãng bất ki.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行動隨便, 不受拘束。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一一.李鐵笛》:「李好吹鐵笛, 蓋放浪不羈之士也。」也作「放蕩不羈」。
義參「放蕩不羈」。見「放蕩不羈」條。


Xem tất cả...