Phiên âm : fàng làng bù jī.
Hán Việt : phóng lãng bất ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行動隨便, 不受拘束。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一一.李鐵笛》:「李好吹鐵笛, 蓋放浪不羈之士也。」也作「放蕩不羈」。義參「放蕩不羈」。見「放蕩不羈」條。