VN520


              

放下

Phiên âm : fàng xià.

Hán Việt : phóng hạ.

Thuần Việt : để xuống; bỏ xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 拿起, .

để xuống; bỏ xuống
放在一边或放弃
从较高位置降到较低位置


Xem tất cả...