VN520


              

改面革心

Phiên âm : gǎi miàn gé xīn.

Hán Việt : cải diện cách tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指改正過失, 重新做人。例他自從出獄之後已經改面革心, 你就再給他一次機會吧!
指改正過失, 全心向善。如:「他自從出獄之後已經改面革心, 你就再給他一次機會吧!」


Xem tất cả...