VN520


              

改天换地

Phiên âm : gǎi tiān huàn dì.

Hán Việt : cải thiên hoán địa.

Thuần Việt : thay trời đổi đất; thay đổi thế giới; cải cách lớn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay trời đổi đất; thay đổi thế giới; cải cách lớn, thay đổi hẳn xã hội
指从根本上改造大自然,也比喻巨大变革
治山治水,改天换地.
zhìshān zhìshǔi,gǎitiānhuàndì.
trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
这是一场改天换地的政治斗争.
zhèshì yīcháng gǎitiānhuàndì de zhèngzhì dǒuzhēng.
đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.


Xem tất cả...