VN520


              

改天換地

Phiên âm : gǎi tiān huàn dì.

Hán Việt : cải thiên hoán địa .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

治山治水, 改天換地.


Xem tất cả...