VN520


              

改换门庭

Phiên âm : gǎi huàn mén tíng.

Hán Việt : cải hoán môn đình.

Thuần Việt : thay đổi địa vị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi địa vị (thay đổi nguồn gốc xuất thân, để nâng cao địa vị xã hội)
改变门第出身,提高社会地位
cậy thế; cậy quyền (dựa vào thế lực hoặc chủ mới để duy trì và phát triển)
投靠新的主人或势力,以图维持、发展


Xem tất cả...