VN520


              

改头换面

Phiên âm : gǎi tóu huàn miàn.

Hán Việt : cải đầu hoán diện.

Thuần Việt : thay hình đổi dạng; đổi lốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay hình đổi dạng; đổi lốt
比喻只改形式,不变内容(贬义)


Xem tất cả...