Phiên âm : gǎi tóu huàn miàn.
Hán Việt : cải đầu hoán diện.
Thuần Việt : thay hình đổi dạng; đổi lốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay hình đổi dạng; đổi lốt比喻只改形式,不变内容(贬义)