Phiên âm : gǎi guò xiàng shàn.
Hán Việt : cải quá hướng thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改正過錯, 真心向善。參見「改過遷善」條。如:「苦勸了這麼久, 他終於脫離壞朋友, 改過向善。」