VN520


              

改過向善

Phiên âm : gǎi guò xiàng shàn.

Hán Việt : cải quá hướng thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改正過錯, 真心向善。參見「改過遷善」條。如:「苦勸了這麼久, 他終於脫離壞朋友, 改過向善。」


Xem tất cả...