Phiên âm : gǎi xuǎn.
Hán Việt : cải tuyển.
Thuần Việt : bầu lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầu lại当选人任期届满或在任期中由于其他原因而重新选举gǎixuǎn gōnghùi wěiyuán.bầu lại uỷ viên công đoàn.委员会每年改选一次.wěiyuánhùi měinián gǎixuǎn yīcì.ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.