VN520


              

改选

Phiên âm : gǎi xuǎn.

Hán Việt : cải tuyển.

Thuần Việt : bầu lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bầu lại
当选人任期届满或在任期中由于其他原因而重新选举
gǎixuǎn gōnghùi wěiyuán.
bầu lại uỷ viên công đoàn.
委员会每年改选一次.
wěiyuánhùi měinián gǎixuǎn yīcì.
ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.


Xem tất cả...