VN520


              

改订

Phiên âm : gǎi dìng.

Hán Việt : cải đính.

Thuần Việt : đặt lại; sửa đổi; sửa lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặt lại; sửa đổi; sửa lại
修订(书籍文字规章制度等)
gǎidìng jìhuá
sửa đổi kế hoạch
改订规章制度.
gǎidìng gūizhāngzhìdù.
đặt lại qui chế.


Xem tất cả...