Phiên âm : gǎi dìng.
Hán Việt : cải đính.
Thuần Việt : đặt lại; sửa đổi; sửa lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt lại; sửa đổi; sửa lại修订(书籍文字规章制度等)gǎidìng jìhuásửa đổi kế hoạch改订规章制度.gǎidìng gūizhāngzhìdù.đặt lại qui chế.