Phiên âm : gǎi guān.
Hán Việt : cải quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這一帶防風林長起來, 沙漠的面貌就要大大改觀.
♦Đổi mới bộ mặt.♦Biến đổi cách nhìn. ◎Như: kinh quá giá ta xung kích, ma luyện, sử tha đối nhân sanh đích khán pháp cải quan liễu bất thiểu 經過這些衝擊, 磨鍊, 使他對人生的看法改觀了不少.