VN520


              

改觀

Phiên âm : gǎi guān.

Hán Việt : cải quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這一帶防風林長起來, 沙漠的面貌就要大大改觀.

♦Đổi mới bộ mặt.
♦Biến đổi cách nhìn. ◎Như: kinh quá giá ta xung kích, ma luyện, sử tha đối nhân sanh đích khán pháp cải quan liễu bất thiểu 經過這些衝擊, 磨鍊, 使他對人生的看法改觀了不少.


Xem tất cả...