VN520


              

改抹

Phiên âm : gǎi mǒ.

Hán Việt : cải mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更改、變更。元.王曄〈折桂飲.小蘇卿窯變了心腸〉曲:「小蘇卿窯變了心腸。改抹了姻緣, 倒換排場, 強拆鴛鴦。」


Xem tất cả...