Phiên âm : gǎi xián yì zhé.
Hán Việt : cải huyền dịch triệt.
Thuần Việt : thay đổi lề lối; thay đổi thái độ và lề lối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi lề lối; thay đổi thái độ và lề lối改换琴弦,变更行车道路比喻改变方法或态度