Phiên âm : gǎi xiě.
Hán Việt : cải tả.
Thuần Việt : sửa; sửa chữa; cải thiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa; sửa chữa; cải thiện修改根据原著重写把这篇小说改写成剧本.bǎ zhèpiān xiǎoshuō gǎixiě chéng jùběn.đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.