VN520


              

改元

Phiên âm : gǎi yuǎn.

Hán Việt : cải nguyên.

Thuần Việt : cải nguyên; thay đổi niên hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải nguyên; thay đổi niên hiệu. 君主、王朝改換年號, 每一個年號開始的一年稱"元年".

♦Đổi niên hiệu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Văn vũ các quan, giai hô vạn tuế. Bái vũ lễ tất, cải nguyên Chương Vũ nguyên niên 文武各官, 皆呼萬歲. 拜舞禮畢, 改元章武元年 (Đệ bát thập hồi) Các quan văn võ cùng tung hô vạn tuế. Làm lễ lạy mừng xong, đổi niên hiệu là Chương Vũ thứ nhất.


Xem tất cả...