VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
支點
Phiên âm :
zhī diǎn.
Hán Việt :
chi điểm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
槓桿的支撐點。
支配 (zhī pèi) : chi phối
支付方式 (zhī fù fāng shì) : Phương thức chi trả
支離破碎 (zhī lí pò suì) : chi li phá toái
支付人 (zhī fù rén) : Người chi tiền, người trả tiền
支嘴兒 (zhī zuǐr) : chi chủy nhi
支付货币 (zhī fù huò bì) : Tiền đã chi trả
支援部队 (zhī yuán bù duì) : Bộ đội đi chi viện
支应 (zhī yìng) : ứng phó; đối phó; giải quyết
支庶 (zhī shù) : chi thứ
支点 (zhī diǎn) : điểm tựa
支撐 (zhī chēng) : chi sanh
支付 (zhī fù ) : chi phó
支頤 (zhī yí) : chi di
支店 (zhī diàn ) : chi điếm
支遁買山 (zhī dùn mǎi shān) : chi độn mãi san
支子 (zhī zǐ) : chi tử
Xem tất cả...