Phiên âm : zhī mài.
Hán Việt : chi mạch.
Thuần Việt : nhánh núi; nhánh của dãy núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhánh núi; nhánh của dãy núi山脉的分支fúníushān shì qínlíng de zhīmài.núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.