Phiên âm : zhī chù.
Hán Việt : chi truất.
Thuần Việt : thiếu hụt; không đủ chi; chi vượt thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu hụt; không đủ chi; chi vượt thu(款项)不够支配jīngfèi zhī chù.không đủ kinh phí.