VN520


              

攪纏不來

Phiên âm : jiǎo chán bù lái.

Hán Việt : giảo triền bất lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攪纏, 即開銷、花費。攪纏不來指所得不夠開銷。《醒世姻緣傳》第七七回:「你小叔做著個窮部署, 攪纏不來。」


Xem tất cả...