Phiên âm : jiǎo chán bù lái.
Hán Việt : giảo triền bất lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攪纏, 即開銷、花費。攪纏不來指所得不夠開銷。《醒世姻緣傳》第七七回:「你小叔做著個窮部署, 攪纏不來。」