VN520


              

攪撒

Phiên âm : jiǎo sā.

Hán Việt : giảo tát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄壞, 流產。《金瓶梅》第三○回:「李大姐七八臨月, 只怕攪撒了。」


Xem tất cả...