Phiên âm : jiǎo sā.
Hán Việt : giảo tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄壞, 流產。《金瓶梅》第三○回:「李大姐七八臨月, 只怕攪撒了。」