Phiên âm : cuán ōu.
Hán Việt : toàn ẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚眾毆打。《福惠全書.卷一一.刑名部.詞訟》:「忤伊兇手一盻, 輒為攢毆而折股肱。」