VN520


              

攢簇

Phiên âm : cuán cù.

Hán Việt : toàn thốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚集在一起。宋.孟元老《東京夢華錄.卷一○.駕宿太廟奉神主出室》:「其玉輅頂皆鏤金大蓮葉攢簇, 四柱欄檻鏤玉盤花龍鳳。」元.徐再思〈小桃紅.東風攢簇一筐春〉曲:「東風攢簇一筐春, 吹在秋蟬鬢。」


Xem tất cả...