VN520


              

攢萃

Phiên âm : zǎn cuì.

Hán Việt : toàn tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tụ tập. ◇Nhan Diên Chi 顏延之: Du vịnh chi sở toàn tụy, Tường sậu chi sở vãng hoàn 游泳之所攢萃, 翔驟之所往還 (Tam nguyệt tam nhật Khúc thủy thi tự 三月三日曲水詩序) Chỗ cá tôm (bơi lặn) tụ tập, Nơi chim thú (bay chạy) đi về.


Xem tất cả...