Phiên âm : cuán gōng.
Hán Việt : toàn cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代稱帝、后靈柩暫殯的地方。宋南渡後, 因陵寢皆在河南, 此處不過暫厝, 故有此稱。《元史.卷一三.世祖本紀一○》:「會稽有泰寧寺, 宋毀之以建寧宗等攢宮。」也作「欑宮」。