VN520


              

攢眉蹙鼻

Phiên âm : cuán méi cù bí.

Hán Việt : toàn mi túc tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊皺眉頭和鼻頭。形容神情痛苦的樣子。《文明小史》第三四回:「把個下顎笑得脫了, 骨節要掉下來了, 弄到攢眉蹙鼻的, 只說不出話來。」


Xem tất cả...