VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攢底
Phiên âm :
cuán dǐ.
Hán Việt :
toàn để.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
北平方言。指壓軸。
攢三聚五 (cuán sān jù wǔ) : tụm năm tụm ba; túm năm tụm ba; tụm năm tụm bẩy; h
攢萃 (zǎn cuì) : toàn tụy
攢蹄 (cuán tí) : toàn đề
攢眉蹙鼻 (cuán méi cù bí) : toàn mi túc tị
攢花簇錦 (cuán huā cù jǐn) : toàn hoa thốc cẩm
攢茶 (cuán chá) : toàn trà
攢餡兒 (cuán xiànr) : toàn hãm nhi
攢眉 (cuán méi) : toàn mi
攢拌兒 (cuán bànr) : toàn bạn nhi
攢毆 (cuán ōu) : toàn ẩu
攢聚 (cuán jù) : tụ tập; túm tụm; kết khối
攢眉苦臉 (cuán méi kǔ liǎn) : toàn mi khổ kiểm
攢宮 (cuán gōng) : toàn cung
攢露 (cuán lòu) : toàn lộ
攢蹙 (cuán cù) : toàn túc
攢盤 (cuán pán) : toàn bàn
Xem tất cả...