VN520


              

攢露

Phiên âm : cuán lòu.

Hán Việt : toàn lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群集的露出。如:「晚上下了一場雨後, 第二天竹林裡有許多筍子攢露出來。」


Xem tất cả...