Phiên âm : cuán lòu.
Hán Việt : toàn lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群集的露出。如:「晚上下了一場雨後, 第二天竹林裡有許多筍子攢露出來。」