VN520


              

攢茶

Phiên âm : cuán chá.

Hán Việt : toàn trà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

配有攢盒的茶。《儒林外史》第四九回:「當下主客六人, 閒步了一回, 從新到西廳上坐下, 管家叫茶上點上一巡攢茶。」


Xem tất cả...