Phiên âm : cuán bànr.
Hán Việt : toàn bạn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群聚而攻擊別人。如:「有膽量, 一個對一個, 何必攢拌兒!」