Phiên âm : xī nán qiè nǚ.
Hán Việt : huề nam khiết nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶領著子女, 多用以形容長途行旅的辛苦。《楊家將演義》第五一回:「懷玉領兵, 約行六七十里, 只見道路之中, 大隊小隊攜男挈女而來。」