VN520


              

攜男挈女

Phiên âm : xī nán qiè nǚ.

Hán Việt : huề nam khiết nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帶領著子女, 多用以形容長途行旅的辛苦。《楊家將演義》第五一回:「懷玉領兵, 約行六七十里, 只見道路之中, 大隊小隊攜男挈女而來。」


Xem tất cả...