Phiên âm : cuān gǔr.
Hán Việt : thoán cổ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻從旁幫腔的話。《金瓶梅》第三回:「王婆一面打著攛鼓兒, 說西門慶獎了一回。」