Phiên âm : cuān gǎn zi huó.
Hán Việt : thoán cản tử hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倉卒間潦草完成的工作。如:「那些攛趕子活, 將使我們這期雜誌的品質大打折扣。」