VN520


              

攛趕子活

Phiên âm : cuān gǎn zi huó.

Hán Việt : thoán cản tử hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倉卒間潦草完成的工作。如:「那些攛趕子活, 將使我們這期雜誌的品質大打折扣。」