VN520


              

攛廂

Phiên âm : cuān xiāng.

Hán Việt : thoán sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將狀子投入官衙所設的告狀箱中。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「今早升廳坐椅, 左右喝攛廂!」元.鄭廷玉《冤家債主》第三折:「小官崔子玉是也, 今日升廳, 坐起早衙, 張千喝攛廂!」也作「喝攛箱」。