Phiên âm : cuān dào.
Hán Việt : thoán đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慫恿、唆使。《西遊記》第三四回:「豬八戒攛道孫行者教變化走了罷, 他不肯走, 在那裡吆喝哩!」