VN520


              

攛弄

Phiên âm : cuān nong.

Hán Việt : thoán lộng .

Thuần Việt : khuyến khích; xui; kích; kích thích; khích động; k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyến khích; xui; kích; kích thích; khích động; khêu gợi; xúi giục; gây ra. 攛掇.