Phiên âm : cuān nong.
Hán Việt : thoán lộng .
Thuần Việt : khuyến khích; xui; kích; kích thích; khích động; k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyến khích; xui; kích; kích thích; khích động; khêu gợi; xúi giục; gây ra. 攛掇.