VN520


              

攛梭

Phiên âm : cuān suō.

Hán Việt : thoán toa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不停的穿梭。《水滸傳》第一○回:「小二獨自一個攛梭也似伏侍不暇。」《西遊記》第二○回:「妖狐狡兔亂攛梭, 角鹿香獐齊鬥勇。」