Phiên âm : cuān suō.
Hán Việt : thoán toa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不停的穿梭。《水滸傳》第一○回:「小二獨自一個攛梭也似伏侍不暇。」《西遊記》第二○回:「妖狐狡兔亂攛梭, 角鹿香獐齊鬥勇。」