Phiên âm : cuān quán lǒng xiù.
Hán Việt : thoán quyền long tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捏緊拳頭, 捲起袖口。形容準備動武的樣子。《醒世姻緣傳》第三五回:「出到大門外邊, 汪為露還攛拳攏袖, 要打那侯小槐。」