VN520


              

擺渡船

Phiên âm : bǎi dù chuán.

Hán Việt : bãi độ thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

維持兩岸間人與貨物交流的重要交通工具。用篙、槳等人力操作往返載運。《老殘遊記》第一二回:「擺渡船不敢走, 恐怕碰上凌, 船就要壞了。」


Xem tất cả...