Phiên âm : bǎi dù chuán.
Hán Việt : bãi độ thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
維持兩岸間人與貨物交流的重要交通工具。用篙、槳等人力操作往返載運。《老殘遊記》第一二回:「擺渡船不敢走, 恐怕碰上凌, 船就要壞了。」