VN520


              

擺份兒

Phiên âm : bǎi fèn r.

Hán Việt : bãi phần nhi.

Thuần Việt : ta đây; ra vẻ ta đây; tự cao tự đại; cố tạo hình t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ta đây; ra vẻ ta đây; tự cao tự đại; cố tạo hình thức bên ngoài. 講究排場, 顯示身份;擺架子; 自高自大;裝腔作勢.


Xem tất cả...