VN520


              

擺平

Phiên âm : bǎi píng.

Hán Việt : bãi bình.

Thuần Việt : công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; khôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; không thiên vị; giải quyết công bằng; san bằng; giữ cho cân bằng. 放平, 比喻公平處理或使各方面平衡.


Xem tất cả...