Phiên âm : bǎi píng.
Hán Việt : bãi bình.
Thuần Việt : công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; khôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; không thiên vị; giải quyết công bằng; san bằng; giữ cho cân bằng. 放平, 比喻公平處理或使各方面平衡.