Phiên âm : bǎi bǎi yáo yáo.
Hán Việt : bãi bãi diêu diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重心不穩, 搖擺不定的樣子。《水滸傳》第四回:「浪浪蹌蹌上山來, 似當風之鶴;擺擺搖搖回寺去, 如出水之龜。」也作「搖搖擺擺」。