VN520


              

擺行陣

Phiên âm : bǎi háng zhèn.

Hán Việt : bãi hành trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排列出行伍陣式。《薛仁貴征遼事略》:「天下義軍都至洛陽, 太宗車駕亦至, 傳聖旨, 宣大小總管來日駕登九龍門, 看諸總管擺行陣。」


Xem tất cả...