VN520


              

擺布

Phiên âm : bǎi bu.

Hán Việt : bãi bố .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 擺弄, 支配, .

Trái nghĩa : , .

這間屋子擺布得十分雅致.


Xem tất cả...