Phiên âm : bǎi jià zi.
Hán Việt : bãi giá tử.
Thuần Việt : tự cao tự đại; ra vẻ ta đây; vênh váo.
Đồng nghĩa : 搭架子, .
Trái nghĩa : , .
tự cao tự đại; ra vẻ ta đây; vênh váo. 指自高自大, 裝腔做勢.