Phiên âm : bǎi máng.
Hán Việt : bãi mang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.匆忙間。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「那孫公擺忙的喫他一驚, 小腸氣發, 跌倒在地。」2.北平方言。指人無事瞎忙。