VN520


              

擺忙

Phiên âm : bǎi máng.

Hán Việt : bãi mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.匆忙間。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「那孫公擺忙的喫他一驚, 小腸氣發, 跌倒在地。」2.北平方言。指人無事瞎忙。


Xem tất cả...