VN520


              

擺搠

Phiên âm : bǎi shuò.

Hán Việt : bãi sóc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擺出矛槊等兵器。指擺開、排列陣勢。《董西廂》卷二:「寺方五里, 眾軍都圍繞。整整齊齊盡擺搠。」也作「擺槊」。


Xem tất cả...