VN520


              

擔饒

Phiên âm : dān ráo.

Hán Việt : đam nhiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

饒恕、原諒。《董西廂》卷六:「千萬擔饒我女呵!子母腸肚終須熱。著言方便, 撫恤求和。」元.無名氏《猿聽經》第二折:「告尊神且擔饒, 嚇得我五魂消, 再不敢僧房佛殿逞消遙。」也作「耽饒」。


Xem tất cả...